Kabuki không chỉ là một loại hình nghệ thuật văn hóa vô giá của Nhật Bản. Khám phá Kabuki, bạn sẽ hiểu thêm về tâm hồn người Nhật, trân trọng những giá trị truyền thống và có những trải nghiệm văn hóa khó quên. Văn phòng ANA Nippon Airways sẽ giúp bạn tìm hiểu những nét đặc sắc nhất của loại hình này.
Kịch Kabuki là gì? Nguồn gốc lịch sử lịch Kabuki
Kabuki (歌舞伎), hay còn gọi là “Ca vũ kỹ”, là một loại hình sân khấu truyền thống nổi tiếng của Nhật Bản, ra đời vào đầu thế kỷ 17, được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.
Tên gọi Kabuki xuất phát từ từ “kabuku” trong tiếng Nhật, có nghĩa là “kỳ lạ”, “phô trương”, “không bình thường”. Nó phản ánh bản chất độc đáo và đầy màu sắc của loại hình nghệ thuật này.
Kabuki đã trải qua nhiều giai đoạn lịch sử thăng trầm của nước Nhật. Quá trình hình thành và phát triển có thể được tóm gọn như sau:
- Kabuki xuất hiện vào đầu thế kỷ 17, do một cô gái trẻ tên là Okuni sáng lập. Phong cách biểu diễn kết hợp ca hát, múa và diễn xuất, nhanh chóng thu hút sự chú ý. Sự sáng tạo của Okuni đã gặt hái được thành công, thậm chí bà còn được mời biểu diễn trước triều đình.
- Vào giữa thế kỷ 18, Kabuki bị Kunraku thế chỗ trên sân khấu cho các tầng lớp thấp xã hội. Sau cuộc Duy tân Minh Trị, sự mở cửa của Nhật Bản với phương Tây đã giúp cho kabuki hồi sinh và phát triển mãnh mẽ.
- Sau cùng, Kabuki vẫn giữ vị trí quan trọng trong nền nghệ thuật Nhật Bản. Nó xuất hiện thường xuyên tại các nhà hát Kabuki trên khắp đất nước.
Cơ chế sân khấu Kabuki
Cơ chế sân khấu Kabuki khá phức tạp:
Giai đoạn quay vòng: Đường khoét tròn ở giữa sàn sân khấu có thể xoay 180 độ để thay đổi khung cảnh.
Vực sâu: Không gian ngay phía dưới sân khấu và đường hoa.
Bán đấu giá: Một phần của sân khấu di chuyển lên xuống và qua lại giữa đỉnh sân khấu và vực thẳm, được người cưỡi trên đó sử dụng.
Di chuyển: Tháp lớn ở trung tâm sân khấu sẽ di chuyển toàn bộ phần chống đỡ lên xuống.
Cắm hoa: Lối đi nằm bên dưới sân khấu nối sân khấu với toriya ở cuối hanamichi
Rùa mai mềm: Một tòa tháp nhỏ nằm trên hanamichi gần sân khấu (cách rèm 7 phút và cách sân khấu 3 phút).
Kuromisu: Phòng hòa âm kabuki nơi bạn có thể xem sân khấu và tạo hiệu ứng âm thanh bằng cách sử dụng trống và đàn shamisen
Rũ bỏ: Khi chuyển cảnh, rèm được hạ xuống từ trên cao để che đi hậu cảnh và bối cảnh được gọi là “furikabuse”.
Sự trở lại : Mái của các dinh thự, đền thờ và điện thờ xoay 90 độ về phía sau, để lộ cảnh tiếp theo ẩn trên sàn.
Ghế hộp: Những chiếc ghế Kabuki có giá khá đắt, giúp bạn ngồi thư giãn và xem vở kịch.
Đặc điểm của nhạc kịch Kabuki truyền thống Nhật Bản
Cấu trúc vở kịch Kabuki
Về cơ bản, cấu trúc vở kịch Kabuki truyền thống đi theo quy tắc jo-ha-kyu và được chia thành 5 màn:
Màn đầu gọi là “jo” có tiết tấu chậm, nhằm giới thiệu các nhân vật và câu chuyện đến khán giả
Ba màn tiếp theo được gọi là “ha”. Tiết tấu được đẩy nhanh, tình tiết câu chuyện được đẩy lên cao trào.
Màn cuối cùng là “kyu”, thường diễn ra ngắn gọn và kết thúc có hậu.
Đặc điểm các thể loại kịch Kabuki
Kịch Kabuki lấy bối cảnh từ nhiều chủ đề phong phú. Nó phản ánh các khía cạnh khác nhau trong đời sống xã hội, văn hóa và lịch sử Nhật Bản.
Jidaimono: Chuyên khai thác những câu chuyện, sự kiện lịch sử nổi tiếng của Nhật. Jidaimono thường lấy bối cảnh từ các thời kỳ lịch sử Heian (794 – 1185) đến thời Edo (1603 – 1868). Các nhân vật trong vở kịch thường là những samurai, quý tộc hay anh hùng dân gian.
Shosagoto: Còn gọi là “kịch múa”, tập trung vào điệu múa, biểu cảm và âm nhạc để kể chuyện. Shosagoto được tạo thành từ các truyền thuyết dân gian, thần thoại Nhật Bản. Nó cũng dựa trên những câu chuyện về tình yêu, cuộc sống. Nhân vật trong Shosagoto thường tập trung vào một nhân vật chính để thể hiện.
Sewamono: Hay “kịch hiện thực” hướng đến những câu chuyện đời thường của người dân Nhật Bản. Sewamono lấy bối cảnh sinh hoạt bình dị của người dân Nhật Bản thời Edo. Nhân vật ltrong vở kịch là thương nhân, thợ thủ công, geisha, hay những người phụ nữ trong gia đình.
Shin Kabuki: Có nghĩa là “Kabuki mới”. Nó đề cập đến các tác phẩm được viết bởi các nhà viết kịch bên ngoài cơ sở Kabuki truyền thống. Đặc biệt là từ cuối thời Minh Trị đến đầu thời kỳ Showa. Đồng thời, Shin Kabuki còn chịu ảnh hưởng bởi sân khấu phương Tây.
Phân vai trong vở kịch Kabuki
Kabuki có ba loại vai chính:
- Aragoto: Vai nam tính, mạnh mẽ, thường đóng vai anh hùng, võ sĩ.
- Onnagata: Vai nữ, được đóng bởi nam diễn viên, thể hiện sự thanh tao, uyển chuyển.
- Oyato: Vai phụ, đóng vai trẻ em, người già, hoặc những nhân vật phụ.
Phân biệt Kabuki với Noh và Bunraku
Kabuki, Noh và Bunraku là ba loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống lâu đời và nổi tiếng nhất của Nhật Bản. Mỗi loại sở hữu những nét đặc trưng riêng biệt.
Đặc điểm phân biệt | Kabuki | Noh | Bunraku |
Phong cách biểu diễn | Kabuki sử dụng nhiều kỹ thuật biểu diễn như Miburi, Kata, Kumadori, Gidayū , Shamisen để tạo nên những màn trình diễn đầy màu sắc và cảm xúc. | Diễn viên Noh đeo mặt nạ, di chuyển chậm rãi, uyển chuyển, kết hợp cùng lời hát và âm nhạc du dương để truyền tải nội dung vở diễn. | Người điều khiển rối Bunraku ẩn mình sau cánh gà, điều khiển con rối bằng dây và gậy. Kết hợp âm nhạc và lời thoại để mang đến nhiều câu chuyện |
Trang phục và hóa trang | Trang phục lộng lẫy, cầu kỳ, sặc sỡ. Chất liệu vải cao cấp. Lớp hóa trang độc lạ, nhiều màu sắc và họa tiết | Trang phục truyền thống rực rỡ, cầu kỳ, mang đậm dấu ấn thời đại. Sử dụng mặt nạ để thể hiện tính cách và cảm xúc nhân vật. | Trang phục của con rối Bunraku được thiết kế tỉ mỉ, mang đậm dấu ấn văn hóa Nhật Bản |
Sân khấu | Cấu trúc sàn xoay (hanamichi) và màn che (narimoku). | Đơn giản, không có nhiều hiệu ứng sân khấu | Cấu trúc đơn giản, tập trung vào màn trình diễn múa rối |
Kịch Kabuki đã trở thành một biểu tượng văn hóa độc đáo của Nhật Bản. Trải qua hơn 400 năm lịch sử, Kabuki vẫn giữ được sức hấp dẫn, thu hút. Đặt vé máy bay đi Nhật tại ANA Nippon Airways để được khám phá thêm những nét văn hóa mới lạ. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, bạn sẽ được trải nghiệm dịch vụ đặt vé, mua thêm hành lý ANA Nippon Airways, hoàn đổi vé nhanh chóng và tiết kiệm nhất. Liên hệ 1900 6695 để chúng tôi có thể đồng hành cùng bạn tại Xứ sở Phù Tang.